|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bại liệt
adj Paralyzed, crippled bệnh bại liệt polio (-myelitis) dịch bại liệt a polio epidemic tiêm phòng bại liệt to give anti-polio inoculations
| [bại liệt] | | | poliomyelitic | | | paralytic; paralysed; palsied |
|
|
|
|